Characters remaining: 500/500
Translation

mass movement

/'mæs'mu:vmənt/
Academic
Friendly

Từ "mass movement" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "phong trào quần chúng". Đây một cụm danh từ được sử dụng để chỉ những hoạt động tập thể của một nhóm người, thường đông đảo, với mục tiêu chung, chẳng hạn như một phong trào xã hội, chính trị, hoặc văn hóa.

Giải thích chi tiết:
  • Mass: Từ này có nghĩa "đám đông" hoặc "số lượng lớn". chỉ sự tập hợp của nhiều người hoặc vật.
  • Movement: Từ này có thể hiểu "sự chuyển động" hoặc "phong trào". Trong ngữ cảnh này, ám chỉ đến một hoạt động tổ chức nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Phong trào đòi quyền dân chủ: "The mass movement for democracy gained momentum in the 1980s." (Phong trào quần chúng đòi dân chủ đã tăng cường sức mạnh vào những năm 1980.)
  2. Phong trào môi trường: "The mass movement for environmental protection is crucial for our planet's future." (Phong trào quần chúng bảo vệ môi trường rất quan trọng cho tương lai của hành tinh chúng ta.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mass movements can lead to significant social change. (Các phong trào quần chúng có thể dẫn đến sự thay đổi xã hội đáng kể.)
  • Grassroots mass movements often start small but can grow into large-scale initiatives. (Các phong trào quần chúng từ cơ sở thường bắt đầu nhỏ nhưng có thể phát triển thành các sáng kiến quy mô lớn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Mass (danh từ): Đám đông, số lượng lớn.
  • Movement (danh từ): Sự chuyển động, phong trào.
  • Mass movements (danh từ số nhiều): Các phong trào quần chúng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Social movement: phong trào xã hội.
  • Popular movement: phong trào phổ biến.
  • Collective action: hành động tập thể.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Join the movement: tham gia vào phong trào.
  • Rise up: nổi dậy, đứng lên (thường trong ngữ cảnh phong trào quần chúng).
Kết luận:

Từ "mass movement" không chỉ đơn thuần một cụm từ, phản ánh sức mạnh của việc hợp tác hành động tập thể trong xã hội. Các phong trào quần chúng đã đang đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử sự phát triển của nhiều quốc gia.

danh từ
  1. phong trào quần chúng

Comments and discussion on the word "mass movement"